Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 導来関手
来手 きて
someone who is coming
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
導関数 どうかんすう
đạo hàm
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
導き手 みちびきて みちびきしゅ
hướng dẫn
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao