Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
導火線 どうかせん
dây cầu chì; cầu chì
放射線技工士 ほうしゃせんぎこうし ほうしゃせんぎくし
mould room technician (radiology)
発破 はっぱ
khích lệ, truyền động lưc, thúc đẩy
技術士 ぎじゅつし
kỹ thuật viên; chuyên viên kỹ thuật; kỹ sư
戦争の導火線 せんそうのどうかせん
ngòi lửa chiến tranh.
破線 はせん
đường đứt nét (-------)
導線 どうせん
đường dây.
発火 はっか
đạn giả