導電率
どうでんりつ どうでん りつ「ĐẠO ĐIỆN SUẤT」
☆ Danh từ
Tính dẫn, suất dẫn

導電率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 導電率
đồng hồ đo độ dẫn điện
導電率計(EC計) どうでんりつけい(ECけい)
đồng hồ đo ORP (Oxidation-Reduction Potential)
pH計/導電率計/標準液 pHけい/どうでんりつけい/ひょうじゅんえき
thuốc thử
pH計/導電率計/イオン計関連品 pHけい/どうでんりつけい/イオンけいかんれんひん
máy đo độ mặn
pH計/導電率計/イオン計用その他測定器 pHけい/どうでんりつけい/イオンけいようそのほかそくていき
Thiết bị đo khác cho máy đo ph / độ dẫn điện / ion.
電気伝導率 でんきでんどうりつ
electrical conductivity
導電 どうでん しるべでん
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn
伝導率 でんどうりつ
Tính dẫn; tỷ lệ truyền dẫn