導電
どうでん しるべでん「ĐẠO ĐIỆN」
☆ Danh từ
Sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn
Điện dẫn

導電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 導電
導電性 どうでんせい しるべでんせい
tính dẫn, suất dẫn
導電体 どうでんたい しるべでんたい
chất dẫn (dây dẫn) (elec)
導電度 どうでんど しるべでんど
tính dẫn, suất dẫn
導電率 どうでんりつ どうでん りつ
tính dẫn, suất dẫn
導電性ポリマー どうでんせいポリマー
polyme dẫn điện
導電用スリッパ どうでんようスリッパ
dép lê cách điện
導電用シューズカバー どうでんようシューズカバー どうでんようシューズカバー どうでんようシューズカバー
bao bọc giày cách điện
導電塗料 どうでんとりょう
sơn dẫn điện