Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小童 こわっぱ こわらわ こわらべ しょうどう
thằng bé, thằng nhóc, nhóc con
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
小さ ちいさ
nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
天童 てんどう
Tiên đồng
村童 そんどう
trẻ con trong làng
幼童 ようどう
đứa trẻ nhỏ; em bé
童部 わらわべ
child, children