小っちゃい
ちっちゃい
☆ Adj-i
Nhỏ xíu, bé tí

Từ đồng nghĩa của 小っちゃい
adjective
小っちゃい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小っちゃい
小っちゃ ちっちゃ
một ít, một chút
小ちゃい ちいちゃい
nhỏ
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
rẻ tiền; kém chất lượng; sơ sài; làm ẩu
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
ぽっちゃい ぽっちゃい
Hơi mập 1 chút (dùng để khi nói về cgai)