Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小ヶ倉村
小村 こむら
ngôi làng nhỏ
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
ヶ月 かげつ
- những tháng
村 むら
làng