Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小串清一
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
串 くし
cái xiên
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
小一 しょういち
đầu tiên - sinh viên năm (của) một trường phổ thông cơ sở
清一色 チンイーソー
chin'iisou (tên một tay bài trong mạt chược - gồm toàn bộ quân bài cùng một loại)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
牛串 ぎゅうくし
thịt xiên
竹串 たけぐし
cái xiên tre (để nướng cá...)