清一色
チンイーソー「THANH NHẤT SẮC」
☆ Danh từ
Chin'iisou (tên một tay bài trong mạt chược - gồm toàn bộ quân bài cùng một loại)
彼
は
清一色
で
上
がったので、
大
きな
点数
を
獲得
した。
Anh ta thắng ván bài với "Chin'iisou", nên giành được số điểm lớn.
Chin'iisou (ám chỉ nhóm hoặc tập hợp đồng nhất, không có sự pha trộn về chủng loại, tính chất, hay đặc điểm)
チームメンバー
が
全員同
じ
大学出身
なんて、
清一色
すぎるね。
Thành viên đội toàn bộ đều tốt nghiệp cùng một trường đại học, đúng là quá "Chin'iisou"

清一色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清一色
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.
一色 いっしょく いっしき ひといろ
một màu; một mục (bài báo)