小乗
しょうじょう「TIỂU THỪA」
☆ Danh từ
Hinayana (xe cộ nhỏ hơn)

Từ trái nghĩa của 小乗
小乗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小乗
小乗的 しょうじょうてき
hẹp hòi, nhỏ nhen
小乗仏教 しょうじょうぶっきょう
Phật giáo Tiểu thừa (Hinayana hoặc Theravada)
最小二乗 さいしょうにじょう さいしょうじじょう
bình phương nhỏ nhất
最小二乗法 さいしょうにじょうほう さいしょうじじょうほう
tổng bình phương nhỏ nhất
小型乗用車 こがたじょうようしゃ
xe ô tô nhỏ
最小自乗法 さいしょうじじょうほう
bình phương nhỏ nhất
乗 じょう
counter for vehicles
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao