Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小人閑居して不善をなす
しょうじんかんきょしてふぜんをなす
Nhàn cư vi bất thiện
小人閑居 しょうじんかんきょ
a small-minded person being idle (tends to do evil)
閑居 かんきょ
làm yên và tách biệt cuộc sống; làm yên sự rút lui; nhàn rỗi cuộc sống
小閑 しょうかん
khoảng thời gian giải trí ngắn; nghỉ ngắn hoặc nghỉ ngơi
閑人 ひまじん
người đàn ông (của) thì giờ nhàn rỗi
マメな人 マメな人
người tinh tế
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
Đăng nhập để xem giải thích