Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閑人
ひまじん
người đàn ông (của) thì giờ nhàn rỗi
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
小人閑居 しょうじんかんきょ
a small-minded person being idle (tends to do evil)
マメな人 マメな人
người tinh tế
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
「NHÀN NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích