小便一町糞一里
しょうべんいっちょうくそいちり
☆ Cụm từ
If you visit the toilet while travelling, you will get behind your fellow travelers, one chou for a piss, one ri for a shit

小便一町糞一里 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小便一町糞一里
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一里 いちり いちさと
2.44 dặm (khoảng 3.93km)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
糞便 ふんべん
cặn, chất lắng, phân