Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉しんこう
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉出し くらだし
sự trả lại ((sự) giải thoát(sự) tách ra) cất giữ hàng hóa
倉渡し くらわたし
ex - kho hàng
倉 くら
nhà kho; kho
だんしこう だんしこう
trường Nam sinh
うんこ うんこ
việc đại tiện; đại tiện; ỉa; đi ngoài; ị