Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉クラッチ
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
ly hợp; bộ ly hợp; côn
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
クラッチペダル クラッチ・ペダル
bàn đạp ly hợp
キャメルクラッチ キャメル・クラッチ
camel clutch
ノークラッチ ノー・クラッチ
automatic transmission
クラッチバッグ クラッチ・バッグ
clutch bag