Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉和夫
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
和小物 わこもの
phụ kiện đi kèm khi mặc kimono
小和尚 しょうおしょう
Tiểu hoà thượng
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).