Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉新田藩
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
藩 はん
lãnh địa / lãnh thổ thuộc về lãnh chúa (Nhật)
新小豆 しんあずき
đậu đỏ mới thu hoạch