Các từ liên quan tới 小倉智昭の夕焼けアタックル
夕焼け ゆうやけ
ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực
小智 しょうち
sự cạn nghĩ; sự hiểu biết nông cạn
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
朝焼けは雨、夕焼けは晴れ あさやけはあめ、ゆうやけははれ
Màu đỏ của bầu trời phía Đông vào buổi sáng là dấu hiệu của mưa, và màu đỏ của bầu trời phía Tây vào buổi tối là dấu hiệu của ngày hôm sau.
夕焼けは晴れ朝焼けは雨 ゆうやけははれあさやけはあめ
Red sky at night, shepherd's delight Red sky in the morning, shepherd's warning
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans