Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉泰美
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
泰 たい タイ
Thailand
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
泰語 たいご
Người Thái, Tiếng Thái, Thái Lan
日泰 にったい
Nhật Bản và Thái Lan