Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉由美
小倉アイス おぐらアイス
kem hoặc đá bào làm từ đậu đỏ nghiền
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
小倉あん おぐらあん
nhân đậu đỏ xay nhuyễn; nhân đậu đỏ mịn (làm từ hỗn hợp đậu nghiền và đậu nguyên hạt)
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
Cá voi Minke lùn
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
理美容小物 さとみようこもの
phụ kiện làm tóc
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.