Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉良則
小倉アイス おぐらアイス
kem hoặc đá bào làm từ đậu đỏ nghiền
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
小倉あん おぐらあん
nhân đậu đỏ xay nhuyễn; nhân đậu đỏ mịn (làm từ hỗn hợp đậu nghiền và đậu nguyên hạt)
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
則 そく
lượng từ để đếm quy tắc, điều luật
矮小不規則銀河 わいしょうふきそくぎんが
dwarf irregular galaxy
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)