Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉金之助
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
小倉アイス おぐらアイス
kem hoặc đá bào làm từ đậu đỏ nghiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
補助金 ほじょきん
khoản trợ cấp.
助成金 じょせいきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
小金 こがね
số tiền dành dùm ít ỏi, chút tiền dành dụm
小倉あん おぐらあん
nhân đậu đỏ xay nhuyễn; nhân đậu đỏ mịn (làm từ hỗn hợp đậu nghiền và đậu nguyên hạt)