承知之助
しょうちのすけ「THỪA TRI CHI TRỢ」
Thỏa thuận

承知之助 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 承知之助
承知の助 しょうちのすけ
OK, chắc chắn rồi, Hiểu rồi
承知 しょうち
sự chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ
不承知 ふしょうち
sự bất đồng ý kiến; bất đồng; phản đối; sự phản đối; sự từ chối
先刻承知 せんこくしょうち
biết trước, đã biết từ trước
承知する しょうち
chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ; thừa nhận.
百も承知 ひゃくもしょうち
biết tỏng rồi, biết thừa rồi
承知の幕 しょうちのまく
thỏa thuận
承知尽く しょうちずく しょうちづく
hành động theo thỏa thuận chung