Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小児愛者
しょうにあいしゃ
kẻ ấu dâm
小児性愛者 しょうにせいあいしゃ
ấu dâm
小児性愛 しょうにせいあい
paedophilia, pedophilia, pederosis
愛児 あいじ
Đứa trẻ được yêu mến; đứa con cưng.
小児 しょうに しょうじ
trẻ em trẻ; tuổi thơ ấu
小者小者 こもの
người hầu; đầy tớ
小孩児 しょうがいじ
Phụ nữ quyền lực
小児科 しょうにか
khoa nhi
小児病 しょうにびょう
bệnh thường gặp ở trẻ em
「TIỂU NHI ÁI GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích