小児科
しょうにか「TIỂU NHI KHOA」
☆ Danh từ
Khoa nhi

小児科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小児科
小児科医 しょうにかい
khoa nhi; nhi khoa; bác sỹ nhi khoa.
小児科学 しょうにかがく
khoa nhi
アジア小児科医交流計画 あじあしょうにかいこうりゅうけいかく
Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á.
小児外科 しょうにげか
Khoa ngoại cho trẻ em
小児歯科学 しょうにしかがく
nha khoa cho trẻ em
小児 しょうに しょうじ
trẻ em trẻ; tuổi thơ ấu
小児歯科医療 しょうにしかいりょう
điều trị nha khoa cho trẻ
小児栄養科学 しょうにえいようかがく
khoa học dinh dưỡng trẻ em