小児看護
しょうにかんご「TIỂU NHI KHÁN HỘ」
Chăm sóc trẻ em
小児看護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小児看護
新生児看護 しんせいじかんご
điều dưỡng trẻ sơ sinh
小児養護 しょうにようご
chăm sóc trẻ em
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
看護アセスメント かんごアセスメント
đánh giá điều dưỡng
リハビリテーション看護 リハビリテーションかんご
điều dưỡng phục hồi chức năng
クリティカルケア看護 クリティカルケアかんご
điều dưỡng chăm sóc tích cực
癌看護 がんかんご
điều dưỡng ung thư
ホリスティック看護 ホリスティックかんご
điều dưỡng toàn diện