小児養護
しょうにようご「TIỂU NHI DƯỠNG HỘ」
Chăm sóc trẻ em
小児養護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小児養護
乳児養護 にゅうじようご
sự chăm sóc cho trẻ sơ sinh
小児看護 しょうにかんご
chăm sóc trẻ em
児童養護施設 じどうようごしせつ
cô nhi viện
養護 ようご
sự chăm sóc; sự bảo dưỡng
小児栄養障害 しょうにえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng ở trẻ em
小児栄養科学 しょうにえいようかがく
khoa học dinh dưỡng trẻ em
小児 しょうに しょうじ
trẻ em trẻ; tuổi thơ ấu
養護ホーム ようごホーム
nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng