Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小児科医
しょうにかい
khoa nhi
アジア小児科医交流計画 あじあしょうにかいこうりゅうけいかく
Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á.
小児歯科医療 しょうにしかいりょう
điều trị nha khoa cho trẻ
小児科 しょうにか
小児外科 しょうにげか
Khoa ngoại cho trẻ em
小児科学 しょうにかがく
小児歯科学 しょうにしかがく
nha khoa cho trẻ em
医科 いか
y khoa; y học; khoa y
小児 しょうに しょうじ
trẻ em trẻ; tuổi thơ ấu
「TIỂU NHI KHOA Y」
Đăng nhập để xem giải thích