Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小出夏花
小夏 こなつ
hyuganatsu (species of citrus, Citrus tamurana)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
出花 でばな
nước chè đầu
小花梗 しょうかこう
(thực vật học) cuống nhỏ
小花柄 しょうかへい
(thực vật học) cuống nhỏ
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.