Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小出由岐太
小太り こぶとり
đầy đặn
小太刀 こだち
thanh kiếm nhỏ
小太鼓 こだいこ
trống nhỏ giống trống cơm
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
丸太小屋 まるたごや
túp lều gỗ ghép.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.