小太り
こぶとり「TIỂU THÁI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đầy đặn

小太り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小太り
小太刀 こだち
thanh kiếm nhỏ
小太鼓 こだいこ
trống nhỏ giống trống cơm
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
丸太小屋 まるたごや
túp lều gỗ ghép.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
横太り よこぶとり よこふとり
mập lùn
太り肉 ふとりじし
mập mạp; béo; mũm mĩm