Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
包紙 つつみがみ
bao giấy.
小包 こづつみ
bưu kiện
紙包み かみづつみ
bao giấy; bọc giấy
包み紙 つつみがみ
giấy gói.
包装紙 ほうそうし
bao bọc giấy
薬包紙 やくほうし やくほうかみ
giấy gói thuốc bột