Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小口
こぐち
số lượng nhỏ
小口バス こくちバス コクチバス
cá vược miệng nhỏ
小口症 こぐちしょー
bệnh miệng nhỏ
小口径 しょうこうけい
small calibre, small caliber
前小口 まえこぐち
fore edge (of a book)
小口取引 こぐちとりひき
giao dịch số lượng nhỏ
小口現金 こぐちげんきん
tiền chi vặt
小口扱い こぐちあつかい
sự gửi lot nhỏ
小利口 こりこう
thông minh; lanh lợi; lém lỉnh
「TIỂU KHẨU」
Đăng nhập để xem giải thích