小口症
こぐちしょー「TIỂU KHẨU CHỨNG」
Bệnh miệng nhỏ
小口症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小口症
小口 こぐち
số lượng nhỏ;(cắt) chấm dứt; mép; bắt đầu; đầu mối; mục(khu vực)
巨口症 きょこーしょー
tật miệng rộng
小顎症 しょーがくしょー
chứng cằm nhỏ
小人症 こびとしょう
hội chứng người lùn
小頭症 しょうとうしょう
tật đầu nhỏ; bệnh đầu nhỏ; hội chứng teo não ở trẻ sơ sinh
小口バス こくちバス コクチバス
cá vược miệng nhỏ
前小口 まえこぐち
fore edge (of a book)
口小言 くちこごと
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách