Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小名浜港
小名 しょうみょう
phong kiến phụ khống chế
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
浜 はま ハマ
bãi biển
港 みなと こう
cảng.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu