Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小名浜製錬
製錬 せいれん
sự nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng
自熔製錬 じようせいれん
quá trình nấu chảy nhanh (là một quá trình nấu chảy các loại quặng chứa lưu huỳnh bao gồm chalcopyrit)
乾式製錬 かんしきせいれん かんしきせいね
sự làm thuần khiết lửa
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
小名 しょうみょう
phong kiến phụ khống chế
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.