小味
こあじ「TIỂU VỊ」
Nhẹ nhàng, tinh tế
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Vị thanh nhẹ

Từ trái nghĩa của 小味
小味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小味
小気味 こきみ こきび
tình cảm; cảm giác
小気味よい こきみよい
cảm giác thoải mái sảng khoái do công việc tiến triển tốt, tay nghề khéo léo...
小気味よげに こきみよげに
in a gloating manner
味 み あじ
gia vị
味玉 あじたま
trứng hương vị, trứng luộc ngâm xì dầu
重味 しげみ
sự quan trọng; trọng lượng; phẩm giá; nhấn mạnh
強味 つよみ
mạnh mẽ chỉ
刳味 えぐみ
ví chát; vị đắng