Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小史 しょうし
lịch sử ngắn hoặc ngắn gọn
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
歴史小説 れきししょうせつ
tiểu thuyết lịch sử
坂 さか
cái dốc
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài
俊傑 しゅんけつ
người tuấn kiệt; anh hùng.