Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小坂明子
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
小子 しょうし
trẻ em
小明槓 ショウミンカン
forming a four-of-a-kind by adding a self-drawn tile to an open three-of-a-kind
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử