Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小型木造船
こがたもくぞうふね
ghe.
木造船 もくぞうせん
Tàu làm từ gỗ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
造船 ぞうせん
việc đóng thuyền; việc đóng tàu
木造 もくぞう
sự làm bằng gỗ; sự làm từ gỗ.
船型 せんけい
kiểu tàu
造型 ぞうけい
đúc (nặn); làm mẫu (cf. thuật tạo hình)
小船 こぶね
xuồng.
木型 きがた
làm bằng gỗ thành hình; đi giày cái cây
Đăng nhập để xem giải thích