造型
ぞうけい「TẠO HÌNH」
Đúc (nặn); làm mẫu (cf. thuật tạo hình)

造型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造型
鋳造型 ちゅうぞうかた
khuôn đúc.
構造型 こうぞうがた
kiểu dẫn xuất
構造型符号化 こうぞうがたふごうか
bảng mã được xây dựng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
型鍛造 かたたんぞう
die forging, contour forging, stamp forging
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
生型鋳造 なまがたちゅうぞう
đúc khuôn cát tươi
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.