小型結束機
こがたけっそくき
☆ Danh từ
Máy đóng đai cỡ nhỏ
小型結束機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小型結束機
小型結束機本体 こがたけっそくきほんたい
thân máy buộc loại nhỏ
小型機 こがたき
Máy bay nhỏ, máy bay cỡ nhỏ
結束 けっそく
sự buộc; sự trói; sự đoàn kết; sự đồng lòng
鉄筋結束機 てっきんけっそくき
máy buộc thép
野菜結束機 やさいけっそくき
máy buộc dây rau củ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion