Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野菜結束機
やさいけっそくき
máy buộc dây rau củ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
野菜結束テープ やさいけっそくテープ
dây buộc rau củ
野菜 やさい
rau
野菜袋詰機 やさいふくろづめき
máy đóng gói túi rau củ
結束 けっそく
sự buộc; sự trói; sự đoàn kết; sự đồng lòng
小型結束機 こがたけっそくき
máy đóng đai cỡ nhỏ
鉄筋結束機 てっきんけっそくき
máy buộc thép
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
Đăng nhập để xem giải thích