Các từ liên quan tới 小堀勝啓の心にブギウギ!
điệu nhảy bugi-ugi; điệu nhạc bugi-ugi.
小堀流 こぼりりゅう
kobori
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
小心 しょうしん
nhát gan, dễ sợ hãi
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
小心な しょうしんな
hẹp bụng
小心者 しょうしんもの しょうしんしゃ
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát