小心な
しょうしんな「TIỂU TÂM」
Hẹp bụng
Hẹp dạ (hẹp lòng)
Lấm lét
Nhát
Nhát gan
Sợ sệt.

小心な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小心な
小心 しょうしん
nhát gan, dễ sợ hãi
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
小心者 しょうしんもの しょうしんしゃ
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
小心姑息 しょうしんこそく
nhút nhát, lẩn tránh
心理小説 しんりしょうせつ
tiểu thuyết tâm lý
中心小体 ちゅうしんしょうたい
centriole
小心翼々 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ; rụt rè