Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt