Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小外刈
大外刈 おおそとがり だいそとかり
dùng tay phải chụp cổ áo và tay trái thì chụp tay áo bên trái của địch, kéo địch về phía mình
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外小股 そとこまた
kỹ thuật ném sau đó hất chân đối phương gần chân bạn và hạ gục đối phương
小児外科 しょうにげか
Khoa ngoại cho trẻ em
刈 かり
cắt; cái kẹp; sự xén; thu hoạch; lựa chiều; xén bớt
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
小切手外交 こぎってがいこう
checkbook