小切手外交
こぎってがいこう
☆ Danh từ
Checkbook

小切手外交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小切手外交
小切手 こぎって
ngân phiếu
外交手腕 がいこうしゅわん
diplomatic finesse, skill(s) in diplomacy
小切手帳 こぎってちょう
tập ngân phiếu
偽小切手 ぎこぎって
counterfeit check (cheque), bad paper
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
無線小切手 むせんこぎって
séc thông thường.
保証小切手 ほしょうこぎって
certified check, certified cheque
送金小切手 そうきんこぎって
thủ quỹ có séc; yêu cầu bản thảo