小官
しょうかん「TIỂU QUAN」
☆ Danh từ
Viên chức nhỏ

Từ trái nghĩa của 小官
小官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小官
官能小説 かんのうしょうせつ
tiểu thuyết khiêu dâm
細胞小器官 さいぼうしょうきかん
organelle
細胞内小器官 さいぼうないしょうきかん
hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào (nội bào quan); vi cơ quan
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
細胞小器官の形 さいぼうしょうきかんのかたち
hình dạng của các bào quan
細胞小器官のサイズ さいぼうしょうきかんのサイズ
kích thước bào quan
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds