細胞小器官
さいぼうしょうきかん
Bào quan
☆ Danh từ
Organelle

細胞小器官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細胞小器官
細胞小器官の形 さいぼうしょうきかんのかたち
hình dạng của các bào quan
細胞小器官のサイズ さいぼうしょうきかんのサイズ
kích thước bào quan
細胞内小器官 さいぼうないしょうきかん
hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào (nội bào quan); vi cơ quan
細胞器官 さいぼうきかん
hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào (nội bào quan); vi cơ quan
細胞内器官 さいぼうないきかん
hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào (nội bào quan); vi cơ quan
細胞質小胞 さいぼうしつしょうほう
túi hình thành trong tế bào chất
肺癌-小細胞 はいがん-しょうさいぼう
ung thư phổi tế bào nhỏ
小官 しょうかん
viên chức nhỏ